1 |
VLAT-0083 |
Trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật - Chi cục Chăn nuôi và Thú y Phú Yên |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y Phú Yên |
|
2 |
VLAT-1.160 |
Phòng thí nghiệm Hóa- Công ty Nhiệt điện Duyên Hải |
Công ty Nhiệt điện Duyên Hải |
|
3 |
VLAT-0120 |
Phòng Hóa nghiệm VFC, Công ty CP Khử trùng Việt Nam - Chi nhánh Đức Hòa, Long An |
Công ty cổ phần Khử trùng Việt Nam |
|
4 |
VLAT-0124 |
Phòng thử nghiệm - Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam |
Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam |
|
5 |
VLAT-0128 |
Trạm xét nghiệm, kiểm dịch Thủy sản Vĩnh Tân |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y Bình Thuận |
|
6 |
VLAT-0130 |
Phòng kiểm tra chất lượng |
Công ty Cổ phần An Hiệp Xanh |
|
7 |
VLAT-0132 |
Công ty Cổ phần Kiểm định Hiệu chuẩn đo lường Sài Gòn |
Công ty Cổ phần Kiểm định Hiệu chuẩn đo lường Sài Gòn |
|
8 |
VLAT-0136 |
Labo Hóa lý nước, Khoa y học Lao động - Sức khỏe Môi trường |
Viện vệ sinh dịch tễ Tây Nguyên |
|
9 |
VLAT-0137 |
Phòng thử nghiệm - Công ty CP Bảo vệ thực vật Phú Nông |
Công ty CP Bảo vệ thực vật Phú Nông |
|
10 |
VLAT-0168-1 |
Phòng thí nghiệm - Chi nhánh Công ty TNHH MTV Nhiên liệu hàng không (SKYPEC) - Khu vực Miền Nam |
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu hàng không (SKYPEC) |
|
11 |
VLAT-0168-2 |
Phòng thí nghiệm - Chi nhánh Công ty TNHH MTV Nhiên liệu hàng không (SKYPEC) - Khu vực Miền Bắc |
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không (SKYPEC) |
|
12 |
VLAT-0168-3 |
Phòng thí nghiệm - Công ty TNHH MTV Nhiên liệu hàng không (SKYPEC)- Khu vực Miền Trung |
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu hàng không (SKYPEC) |
|
13 |
VLAT-0118 |
Phòng KCS |
Công ty TNHH MTV On Oanh |
|
14 |
VLAT- 0060 |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|
15 |
VLAT-0082 |
Phòng Thử nghiệm MAP |
Công ty TNHH Map Pacific Việt Nam |
|
16 |
VLAT-0077 |
Trạm Chẩn đoán Xét nghiệm bệnh động vật |
Cơ quan Thú y vùng V |
|
17 |
VLAT-0059 |
Phòng Thí nghiệm |
Công ty Cổ phần Đường Man |
|
18 |
VLAT-0051 |
Phòng Kiểm tra chất lượng, Công ty Cổ phần Đồng Xanh |
Công ty Cổ phần Đồng Xanh |
|
19 |
VILAT - 0056 |
Trung tâm hiệu chuẩn TAMSUI Việt Nam |
Công ty TNHH TAMSUI Việt Nam |
|
20 |
VLAT - 1.014 |
Phòng thí nghiệm |
Công ty cổ phần thực phẩm gia đình ANCO |
|
21 |
VLAT- 0079 |
Trạm Chẩn đoán xét nghiệm và Điều trị bệnh động vật |
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy Sản tỉnh Bình Dương |
|
22 |
VLAT-1.123 |
Phòng thí nghiệm Bộ môn hóa sinh Miễn dịch và Bộ môn Virus |
Viện Thú Y |
|
23 |
VLAT-0109 |
Khoa xét nghiệm |
Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh Hưng Yên |
|
24 |
VLAT-0112 |
Phòng Thử nghiệm thuốc bảo vệ thực vật |
Công ty Cổ phần thuốc sát trùng Cần Thơ |
|
25 |
VLAT-0113 |
Phòng thử nghiệm, Công ty TNHH Arysta LifeScience Việt Nam |
Công ty TNHH Arysta LifeScience Việt Nam |
|
26 |
VLAT-0111 |
Phòng Thí nghiệm Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang |
|
27 |
VLAT-0115 |
Trung tâm Phân tích và Giám định chất lượng hàng hóa VinaCert |
Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định VinaCert |
|
28 |
VLAT-0107 |
Phòng Thí nghiệm – Phòng Phát triển kỹ thuật và Quản lý chất lượng sản phẩm |
Công ty TNHH Bảo vệ thực vật An Hưng Phát |
|
29 |
VLAT-0117 |
Bộ phận KCS, nhà máy phân bón Cửu Long |
Nhà máy phân bón Cửu Long |
|
30 |
VLAT-0075 |
Phòng Thử nghiệm – Hiệu chuẩn, Công ty Cổ phần LDT |
Công ty Cổ phần LDT |
|
31 |
VLAT-0125 |
Phòng tuyên truyền và Xét nghiệm nước |
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn tỉnh Bắc Ninh |
|
32 |
VLAT-0138 |
Phòng Đảm bảo chất lượng & Thử nghiệm |
Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất Ngọc Yến |
|
33 |
VLAT-0073 |
Phòng thử nghiệm, Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thôn Trang |
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thôn Trang |
|
34 |
VLAT-0140 |
Trạm Chẩn đoán xét nghiệm và Điều trị bệnh động vật |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh Khánh Hòa |
|
35 |
VLAT-0071 |
Phòng thí nghiệm, Công ty CP Nông nghiệp HP |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
36 |
VLAT-0141 |
Phòng Nghiên cứu thực phẩm, Công ty TNHH Welstory Việt Nam |
Công ty TNHH Welstory Việt Nam |
|
37 |
VLAT-0144 |
Phòng Kỹ thuật và Chất lượng, Công ty TNHH Vbook Hoa Kỳ |
Công ty TNHH Vbook Hoa Kỳ |
|
38 |
VLAT-0146 |
Trung tâm kiểm nghiệm thuốc thú y Trung Ương II |
Cục thú y |
|
39 |
VLAT-0148 |
Trung tâm chẩn đoán xét nghiệm bệnh động vật và thủy sản |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y Cà Mau |
|
40 |
VLAT-0063 |
Phòng Phân tích Kiểm nghiệm Nông sản, Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp công nghệ cao |
Ban Quản lý khu Nông nghiệp Công nghệ cao |
|
41 |
VLAT-0043 |
Trạm Chẩn đoán Xét nghiệm bệnh động vật |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh Bến Tre |
|
42 |
VLAT-0005 |
Công ty cổ phần sản xuất thương mại Thiên Phúc |
Công ty cổ phần sản xuất thương mại Thiên Phúc |
|
43 |
VLAT-0040 |
Trạm Chẩn đoán xét nghiệm và Điều trị bệnh động vật |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh Ninh Thuận |
|
44 |
VLAT-0034 |
Trạm Chẩn đoán xét nghiệm bệnh động vật, Chi cục Thú y Hải Phòng |
Chi cục Thú y Hải Phòng |
|
45 |
VLAT-0006 |
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc thú y TW I |
Cục Thú y |
|
46 |
VLAT-0020 |
Trạm chẩn đoán xét nghiệm bệnh động vật-Chi cục thú y Vùng II |
Chi cục thú y Vùng II |
|
47 |
VLAT-0168-3 |
Phòng thí nghiệm - Chi nhánh Công ty TNHH MTV Nhiên liệu hàng không (SKYPEC) - Khu vực Miền Trung |
Công ty TNHH MTV Nhiên liệu hàng không (SKYPEC) |
|
48 |
VLAT-0119 |
Phòng Kiểm tra chất lượng |
Công ty TNHH MTV Bảo vệ thực vật Long An |
|
49 |
VLAT-0121 |
Phòng Thử nghiệm |
Công ty Cổ phần Thuốc Bảo vệ thực vật Việt Trung |
|
50 |
VLAT-0122 |
Phòng Thử nghiệm |
Công ty TNHH ALFA (Sài Gòn) |
|
51 |
VLAT-0129 |
Công ty TNHH Tư vấn Hiệu chuẩn thiết bị đo lường Hi- Tech |
Công ty TNHH Tư vấn Hiệu chuẩn thiết bị đo lường Hi-Tech |
|
52 |
VLAT-0024 |
Phòng phân tích thức ăn chăn nuôi |
Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Hồng Hà |
|
53 |
VLAT-0044 |
Trạm Chẩn đoán xét nghiệm và Điều trị bệnh động vật |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y Bà Rịa- Vũng Tàu |
|
54 |
VLAT-0048 |
Phòng Đảm bảo chất lượng & Thử nghiệm |
Công ty Cổ phần Kiên Nam |
|
55 |
VLAT-0050 |
Khoa xét nghiệm |
Trung tâm Y tế dự phòng Quảng Ngãi |
|
56 |
VLAT-0052 |
Trạm chẩn đoán xét nghiệm Thú y |
Chi cục thú y tỉnh Đồng Nai |
|
57 |
VLAT-0054 |
Trạm Chẩn đoán xét nghiệm và Điều trị bệnh động vật |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh Sóc Trăng |
|
58 |
VLAT-0055 |
Trạm Chẩn đoán xét nghiệm và Điều trị bệnh động vật |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh Kiên Giang |
|
59 |
VLAT-0064 |
Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh Đồng Nai |
Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh Đồng Nai |
|
60 |
VLAT-1.078 |
Khoa xét nghiệm-Chẩn đoán hình ảnh-Thăm dò chức năng |
Trung tâm kiểm soát Bệnh tật tỉnh Kiên Giang |
|
61 |
VLAT-0023 |
Phòng thí nghiệm trọng điểm Công nghệ Sinh học Thú y,khoa thú y |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam |
|
62 |
VLAT-0143 |
Phòng Xét nghiệm Chẩn đoán thú y, Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
|
63 |
VLAT-0145 |
Phòng thử nghiệm, Công ty CP Hóc Môn |
Công ty CP Hóc Môn |
|
64 |
VLAT-1.162 |
Khoa Xét nghiệm, Trung tâm y tế dự phòng Quảng Nam |
Trung tâm y tế dự phòng Quảng Nam |
|
65 |
VLAT-0090 |
Phòng hiệu chuẩn- kiểm định, Công ty CP Kiểm định trang thiết bị y tế Việt Nam |
Công ty CP Kiểm định trang thiết bị y tế Việt Nam |
|
66 |
VLAT-0110 |
Phòng thí nghiệm nội bộ, Công ty TNNH Tập đoàn An Nông |
Công ty TNNH Tập đoàn An Nông |
|
67 |
VLAT-1.087 |
Phòng quản lý chất lượng, Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
|
68 |
VLAT-0097 |
Phòng chẩn đoán - xét nghiệm |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh Bình Phước |
|
69 |
VLAT-0096 |
Trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật, Chi cục Chăn nuôi và thú y tỉnh Đăk Nông |
Chi cục Chăn nuôi và thú y tỉnh Đăk Nông |
|
70 |
VLAT-0094 |
Trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật |
Chi cục Chăn nuôi và thú y Tiền Giang |
|
71 |
VLAT-0086 |
Khoa xét nghiệm, Trung tâm Y tế dự phòng Đồng Tháp |
Trung tâm Y tế dự phòng Đồng Tháp |
|
72 |
VLAT-0089 |
Phòng thử nghiệm, Công ty Cổ phần Fu Tai |
Công ty Cổ phần Fu Tai |
|
73 |
VLAT-0088 |
Phòng thử nghiệm, Công ty Cổ phần Jia Non Biotech (VN) |
Công ty Cổ phần Jia Non Biotech (VN) |
|
74 |
VLAT-0092 |
Trung tâm Công nghệ |
Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại Dịch vụ Ngọc Tùng |
|
75 |
VLAT-0093 |
Trung tâm Quan trắc Môi trường và bệnh thủy sản miền Bắc, Viện nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I |
Viện nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I |
|
76 |
VLAT-0103 |
Phòng thử nghiệm AA |
Công ty TNHH MTV Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến Long An |
|
77 |
VLAT-1.175 |
Phòng Phân tích Thử nghiệm, Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Tây Ninh |
Sở Tài nguyên và Môi trường Tây Ninh |
|
78 |
VLAT-0091 |
Phòng nghiệp vụ đo lường |
Viện Kiểm định thiết bị và Đo lường |
|
79 |
VLAT-0102 |
Phòng hiệu chuẩn, Khoa Sinh phẩm, Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm thành phố |
Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm thành phố |
|
80 |
VLAT-1.021 |
Trạm Chẩn đoán xét nghiệm và Điều trị bệnh động vật. Chi cục thú y Vùng IV |
Cục thú y |
|
81 |
VLAT-0108 |
Phòng Thử nghiệm, Viện nhiệt đới Môi trường |
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
|
82 |
VLAT-1.155 |
PhPhòng kiểm tra chất lượng và thử nghiệm - Công ty CP hóa chất nông nghiệp Hà Long |
Công ty CP hóa chất nông nghiệp Hà Long |
|
83 |
VLAC-1.161 |
Phòng nghiệp vụ - Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Ninh Thuận |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Ninh Thuận |
|
84 |
VLAT-1.167 |
Phòng thí nghiệm - Chi nhánh Công ty CP sản xuất và thương mại Công nghệ Châu Âu |
Công ty CP sản xuất và thương mại Công nghệ Châu Âu |
|
85 |
VLAT-1.038 |
Trạm Chẩn đoán Xét nghiệm bệnh động vật |
Chi cục Thú y Vùng VII |
|
86 |
VLAT-1.009 |
Trung tâm chẩn đoán xét nghiệm bệnh động vật |
Chi cục Thú y Vùng VI |
|
87 |
VLAT-1.114 |
Phòng Thử nghiệm |
Công ty TNHH Minh Long |
|
88 |
VLAT-0070 |
Khoa xét nghiệm |
Trung tâm Y tế dự phòng Phú Yên |
|
89 |
VLAT-0065 |
Trung tâm Nghiên cứu phân tích và dịch vụ Kiểm nghiệm |
Công ty Cổ phần Thủy sản Hà Nội - Cần Thơ |
|
90 |
VLAT-1.172 |
Phòng thí nghiệm De Heus Đồng Nai - Chi nhánh Công ty TNHH De Heus Đồng Nai |
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus Đồng Nai |
|
91 |
VLAT-1.159 |
Phòng thí nghiệm Kiểm định Chất lượng |
Công ty Cổ phần Nông dược Sài Gòn |
|
92 |
VILAT - 1.166 |
Phòng Phân tích - Thử nghiệm |
Trung tâm Thông tin - Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ tỉnh Ninh Thuận |
|
93 |
VLAT-1.037 |
Phòng Thử nghiệm Á Châu Hóa Sinh |
Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh |
|
94 |
VLAT-1.158 |
Công ty CP thuốc bảo vệ thực vật OMEGA |
Công ty CP thuốc bảo vệ thực vật OMEGA |
|
95 |
VLAT-1.177 |
Phòng kiểm tra chất lượng |
Công ty TNHH Công nghệ Nano hợp nhất APA |
|
96 |
VLAT-1.180 |
Phòng Lab & QC |
Công ty CP Hóa chất Nông Việt |
|
97 |
VLAT-1.163 |
Phòng thử nghiệm - Công ty CP S New Rice |
Công ty CP S New Rice |
|
98 |
VLAT-1.183 |
Phòng thử nghiệm OCIVN, Công ty TNHH OCI Việt Nam |
Công ty TNHH OCI Việt Nam |
|
99 |
VLAT-1.179 |
Phòng thí nghiệm UPL Việt Nam, Công ty TNHH UPL Việt Nam |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
100 |
VLAT-1.173 |
Phòng Thí nghiệm |
Công ty TNHH Sản xuất- Thương mại- Dịch vụ Thu Loan |
|